Máy đo độ cứng vạn năng 651617, 960 HLD, Vogel Germany

Giấu tên bạn Lâm

Active member
Tham gia
24/5/24
Bài viết
117
Reaction score
32
Điểm
28
Đây là thiết bị cầm tay tiên tiến sử dụng nguyên lý Leeb, phù hợp cho việc đo độ cứng nhanh chóng và chính xác. Thiết bị này có khả năng đo với dải từ 0 đến 960 HLD và đạt sai số tối đa ±6 HLD, cung cấp độ chính xác cao cho các phép đo.

máy đo độ cứng 651617.jpg



Máy được trang bị vỏ nhôm anodized bền bỉ và màn hình đa chức năng, đèn nền có thể chuyển đổi. Màn hình này hiển thị rõ ràng các thông tin bao gồm thang độ cứng, giá trị đo lường, ngày, thời gian thử nghiệm, chỉ báo pin, hướng tác động, giá trị trung bình, và bộ nhớ cho 600 nhóm dữ liệu.
  • Dải đo: 0-960 HLD
  • Sai số tối đa: ±6 HLD
  • Kích thước: 130 x 70 x 30 mm
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +60 °C
  • Độ ẩm tương đối: 20% đến 90% RH
  • Bán kính cong tối thiểu của phôi Rmin = 30 mm
  • Pin: 2 x 1.5 V AA
  • Vật liệu đo: Kim loại, đo ở mọi vị trí
  • Kết nối: USB
  • Phần mềm: Dataview trên đĩa CD-Rom
  • Test block loại D
  • Phiên bản mở rộng có máy in nhiệt và pin sạc Li-ion
Thiết bị dùng phương pháp đo Rebound có khả năng đo ở mọi vị trí, từ dọc, ngang đến lộn ngược, và hỗ trợ chuyển đổi giữa các thang độ cứng HL, HRB, HRC, HV, HB, HS cùng sức bền kéo (U.T.S). Máy hoạt động hiệu quả trên vật liệu kim loại có bán kính cong tối thiểu Rmin = 30 mm; với bán kính nhỏ hơn cần sử dụng đồ gá kèm theo.

May-do-do-cung-van-nang-VOGEL-651617.png

Máy có kích thước nhỏ gọn 130 x 70 x 30 mm và hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -20 °C đến +60 °C với độ ẩm tương đối từ 20% đến 90% RH. Thiết bị sử dụng 2 pin 1.5 V loại AA và hỗ trợ kết nối USB để xuất dữ liệu. Phần mềm Dataview trên đĩa CD-Rom đi kèm giúp phân tích dữ liệu hiệu quả.


Phiên bản khác của máy (art. no. 651608) còn tích hợp vỏ chống trượt, máy in nhiệt để in trực tiếp các giá trị và biểu đồ, cùng pin sạc Li-ion và bộ sạc 100 – 240 V/AC, mang lại sự tiện lợi tối ưu cho việc đo lường tại chỗ. Máy đo độ cứng Vogel Germany 651617 là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng cần độ chính xác và tính di động cao.

Nguyên lý Leeb là gì?

Nguyên lý Leeb, được phát triển bởi nhà vật lý người Đức, Herbert Leeb, là một phương pháp đo độ cứng không phá hủy của vật liệu, thường được áp dụng trong các thiết bị đo độ cứng. Phương pháp này dựa trên nguyên lý đo lường sự phản hồi của vật liệu khi bị tác động bởi một lực va đập.

Cách thức hoạt động của nguyên lý Leeb:
  1. Tác động va đập: Một thiết bị đo Leeb sử dụng một đầu tác động, thường là một viên bi kim loại, để va đập vào bề mặt của vật liệu. Đầu tác động này được đẩy ra với một tốc độ nhất định và va chạm vào mẫu vật.
  2. Đo lường sự phản hồi: Sau khi va đập, đầu tác động phản hồi lại từ bề mặt vật liệu và thiết bị đo sẽ ghi nhận tốc độ của đầu tác động khi rời khỏi bề mặt. Sự khác biệt giữa tốc độ va đập và tốc độ phản hồi cung cấp thông tin về độ cứng của vật liệu.
  3. Tính toán độ cứng: Dựa trên dữ liệu thu được từ tốc độ va đập và phản hồi, máy tính của thiết bị sẽ tính toán và chuyển đổi thành giá trị độ cứng tương ứng theo thang đo Leeb (HLD). Giá trị này giúp đánh giá độ cứng của vật liệu một cách nhanh chóng và chính xác.
Ưu điểm của phương pháp Leeb:
  • Không phá hủy: Phương pháp Leeb không làm hỏng vật liệu, nên rất phù hợp cho việc kiểm tra nhanh chóng trên các sản phẩm hoặc cấu kiện đang được sử dụng.
  • Tính di động: Các thiết bị đo Leeb thường nhỏ gọn và dễ sử dụng tại hiện trường.
  • Đo lường nhanh chóng: Cung cấp kết quả gần như ngay lập tức, tiết kiệm thời gian trong quá trình kiểm tra.
Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp để kiểm tra độ cứng của kim loại, hợp kim, và các vật liệu khác mà không cần phải phá hủy hoặc làm biến dạng vật mẫu.
 
Sửa lần cuối:
Top